Chinese to Vietnamese

How to say 早去超市 in Vietnamese?

Đi đến siêu thị sớm

More translations for 早去超市

去超市  🇨🇳🇸🇰  Choďte do supermarketu
去你的  🇨🇳🇸🇰  Skrutku vás
好的,你们两个多喝一点,下次我去再喝吧!  🇨🇳🇸🇰  Dobre, vy dvaja piť trochu viac, nabudúce budem piť znova

More translations for Đi đến siêu thị sớm