Chinese to Vietnamese

How to say 洗头发 in Vietnamese?

Rửa tóc của bạn

More translations for 洗头发

头发  🇨🇳🇸🇰  Vlasy
我有一个丫头  🇨🇳🇸🇰  Mám dievča

More translations for Rửa tóc của bạn